University of Windsor
  • Canada
  • Windsor, Ontario, Canada
    • Loại trường: University
    • Học bổng: $1,000 ~ $4,000/Năm
Ranking

#14 Trường đại học toàn diện tốt nhất Canada.

#38 Các trường đại học tốt nhất Canada (Maclean's).

#Top 5% trường Đào tạo ngành Kinh doanh Business tốt nhất thế giới (AACSB), bao gồm chuyên ngành STEM.

#11 Khoa học máy tính ở Canada.

#10 Truyền thông, Media & Film ở Canada.

#Sinh viên quốc tế được phép làm việc ở ngoài khuôn viên trường tối đa 20 giờ/tuần.

Strong Majors
  • Khoa học máy tính
  • Truyền thông
  • Công nghệ sinh học
Key Facts

Windsor là một trong những cộng đồng đa dạng về sắc tộc nhất của Canada, với một loạt các quán ăn, cửa hàng chào đón và rất nhiều điểm tham quan văn hóa. Di sản công nghiệp và sản xuất của Windsor đã định hình sự phát triển của thành phố trong những năm qua, khiến nó có biệt danh là "Thủ đô ô tô của Canada". Detroit (Hoa Kỳ), một đô thị sôi động, nằm ngay bên kia sông. Để có một buổi chiều mua sắm, một buổi hòa nhạc lớn hoặc một sự kiện khúc côn cầu, bóng chày, bóng đá hoặc bóng rổ chuyên nghiệp, hãy bắt Xe buýt Đường hầm đến Detroit. Khu vực đô thị Detroit - Windsor là khu dân cư xuyên biên giới đông dân nhất Bắc Mỹ, và cửa khẩu Ambassador Bridge là giao lộ thương mại lớn nhất của Canada.

MightyID Academy

Canada
Vancouver, British Columbia, Canada

Brock University

Canada
St. Catharines, Ontario, Canada

University of The Incarnate Word

United States
San Antonio, Texas, United States

San Jose Community College

United States
San Jose, California, United States

Butte-Glenn Community College

United States
Oroville, California, United States
Xem thêm
Filter
0

Bộ lọc trường

1. Tổng quan

Được thành lập vào năm 1857, Đại học Windsor là một trong những trường đại học lâu đời nhất ở Canada, toạ lạc tại Windsor là một trong những thành phố đa dạng về sắc tộc nhất của Canada, với nhiều nhà hàng, cửa hàng tiện lợi và các dịch vụ văn hóa phong phú chỉ cách khuôn viên trường một quãng đường đi bộ, đi xe đạp hoặc xe buýt. Thành phố Detroit nhộn nhịp nằm ngay bên kia sông sẽ mang lại cho bạn nhiều trải nghiệm thú vị cho một buổi chiều mua sắm, một buổi hòa nhạc lớn hoặc một trận đấu khúc côn cầu, bóng chày hoặc bóng đá chuyên nghiệp. Một vị trí thuận lợi sẽ giúp sinh viên có được những trải nghiệm đáng nhớ.

University of Windsor cung cấp hơn 200 chương trình cấp bằng khác nhau cho hơn 16.000 sinh viên bao gồm 23% sinh viên quốc tế đến từ 100 quốc gia trên thế giới. Từ năm Nhất, sinh viên đã được tiếp cận với các cơ hội nghiên cứu như Hỗ trợ dự án nghiên cứu của khoa, của giáo sư hoặc của nghiên cứu sinh thạc sỹ, tiến sỹ. Việc này sẽ hỗ trợ cho các bạn có nguyện vọng học lên các bậc học cao hơn, rèn luyện kỹ năng nghiên cứu và tư duy phản biện ngay từ sớm.

Đại học Windsor đã hợp tác tổ chức sự kiện xây dựng nghề nghiệp giữa nhà tuyển dụng và sinh viên lớn nhất Tây Nam Ontario. Đây là cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ trực tiếp với các đại diện và các chuyên gia trong ngành từ hơn 100 công ty địa phương và quốc tế nhằm mở ra cơ hội việc làm thực tế. Bên cạnh việc học tập và nghiên cứu các bạn còn có thể tham gia 200 câu lạc bộ sinh viên, tham gia tình nguyện viên và một số các hoạt động giải trí khác.

 

2. Yêu cầu đầu vào

Bậc đại học

  • Điểm trung bình (GPA): 7.5+/10 (3.0+/4.0)
  • Tiếng Anh - Chọn 1 trong các bài thi sau:
  • TOEFL iBT: 83+, IELTS: 6.5+
  • Bài luận
  • Thư giới thiệu

Bậc sau đại học

  • Điểm trung bình (GPA): 7.5+/10 (3.0+/4.0)
  • Tiếng Anh - Chọn 1 trong các bài thi sau:
  • TOEFLT iBT: 83+, IELTS: 6.5+
  • Bài thi chuẩn hoá - Chọn 1 trong các bài thi sau:
  • GMAT/GRE (Tuỳ theo yêu cầu từng ngành)
  • Resume
  • Bài luận
  • Thư giới thiệu

 

3. Học bổng

3.1 Mức học bổng

  • GPA: 8.5 -8.9 - Học bổng đầu vào: $1,000 
  • GPA: 9.0-9.4 - Học bổng gia hạn hàng năm: $2,500/Năm
  • GPA: 9/5-10 - Học bổng gia hạn hàng năm: $4,000/Năm

 

3.2 Điều kiện học bổng

Bậc đại học

  • Điểm trung bình (GPA): 8.1+/10 (3.25+/4.0)
  • Tiếng Anh - Chọn 1 trong các bài thi sau:
  • TOEFL iBT: 83+, IELTS: 6.5+
  • Bài luận
  • Thư giới thiệu

 

4. Chi phí trung bình ước tính hàng năm

Bậc đại học: $30,200 ~ $38,920

Bậc sau đại học: $16,000 ~ $19,600

Phí sinh hoạt: $12,500